2 mm slot width
Usable up to SIL 3 acc. to IEC 61508
Ferrous targets
NewSky tự hào là đại lý ủy quyền chính hãng của thương hiệu Pepperl+Fuchs tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng các giải pháp cảm biến tiên tiến, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế cho nhiều ngành công nghiệp. Với dòng sản phẩm phong phú từ cảm biến từ (inductive sensors), cảm biến quang học (photoelectric sensors), cảm biến siêu âm (ultrasonic sensors), đến các giải pháp nhận dạng RFID, NewSky đảm bảo cung cấp những sản phẩm chất lượng cao nhất, độ bền vượt trội và hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
Dưới đây là một số mã sản phẩm tiêu biểu của Pepperl+Fuchs do NewSky phân phối:
Inductive Sensor: NBN40-U1-E2-V1, NCB20-30GM40-Z0
Photoelectric Sensor: RL28-8-H-2000-IR/31/40A/116, ML100-8-H-350-RT/102/115
Ultrasonic Sensor: UC2000-30GM-IUR2-V15, UB500-18GM75-E5-V15
RFID Reader: IQH1-F61-V1, IUT-F61-B40L-V45-T2
Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, NewSky cam kết mang đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tình và giải pháp tối ưu nhất cho khách hàng, đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình tự động hóa và tối ưu hóa sản xuất.
Chức năng chuyển mạch: Normally closed (NC)
Loại đầu ra: NAMUR với chức năng an toàn
Chiều rộng khe: 2 mm
Độ sâu ngập (bên cạnh): 5 ... 7 mm (thường là 6 mm)
Mục tiêu tham chiếu: 5 x 8 x 0.5 mm³, Al
Loại đầu ra: 2 dây
Thông số danh định
Điện áp danh định: 8.2 V (Ri khoảng 1 kΩ)
Tần số chuyển mạch: 0 ... 5000 Hz
Hysteresis: với bộ khuếch đại chuyển mạch NAMUR: 0.02 mm (ví dụ: Pepperl+Fuchs KCD2-SR-Ex1.LB)
với bộ khuếch đại chuyển mạch an toàn: 0.01 mm (ví dụ: Pepperl+Fuchs KFD2-SH-Ex1)
Công nghệ 2:1: có, với di-ốt bảo vệ ngược cực
Tốc độ tăng dòng: -11 mA / mm
Dòng tiêu thụ:
Không phát hiện tấm đo: ≥ 3 mA
Phát hiện tấm đo: 0.2 ... 1 mA
Thông số liên quan đến an toàn chức năng
Mức độ an toàn (SIL): SIL 3
MTTFd: 11800 năm
Thời gian nhiệm vụ (TM): 20 năm
Độ phủ chẩn đoán (DC): 0 %
Sự tuân thủ
Tuân thủ NAMUR: EN 60947-5-6:2000, IEC 60947-5-6:1999
Tuân thủ tiêu chuẩn: EN IEC 60947-5-2
Chứng nhận và chứng chỉ
Chứng nhận IECEx:
Cấp bảo vệ thiết bị Ga: IECEx PTB 11.0092X
Cấp bảo vệ thiết bị Gb: IECEx PTB 11.0092X
Cấp bảo vệ thiết bị Da: IECEx PTB 11.0092X
Cấp bảo vệ thiết bị Mb: IECEx PTB 11.0092X
Chứng nhận ATEX:
Cấp bảo vệ thiết bị Ga: PTB 00 ATEX 2049 X
Cấp bảo vệ thiết bị Gb: PTB 00 ATEX 2049 X
Cấp bảo vệ thiết bị Da: PTB 00 ATEX 2049 X
Chứng nhận UL: cULus Listed, General Purpose
Vị trí thông thường: E87056
Vị trí nguy hiểm: E501628
Chứng nhận CCC:
Vị trí nguy hiểm: 2020322315002308
Chứng nhận NEPSI: GYJ16.1392X
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ môi trường: -40 ... 100 °C (-40 ... 212 °F)
Thông số cơ khí
Loại kết nối: Dây dẫn linh hoạt LIFYW
Vật liệu vỏ: PBT
Cấp bảo vệ: IP67
Cáp
Đường kính cáp: 0.75 mm ± 0.15 mm
Bán kính uốn: > 10 x đường kính cáp
Vật liệu cáp: PVC
Diện tích mặt cắt lõi: 0.06 mm²
Chiều dài cáp: 500 mm
Kích thước
Chiều cao: 13 mm
Chiều rộng: 15 mm
Chiều dài: 8 mm
Lưu ý
Dừng điều chỉnh có thể điều chỉnh.
Sử dụng trong khu vực nguy hiểm theo hướng dẫn sử dụng.
NBN40-U1-E2-V1, NJ2-12GK-N, NBB2-12GM50-E2, NJ5-18GM-N, NBN4-12GM40-Z0, NCB20-30GM40-Z0, NJ10-30GK-N, NCB10-30GM40-Z0, NJ15-30GK-N, NBN8-18GM50-E2, NBB15-30GM50-E2, NBN4-12GM40-E2, NBaB8-18GM50-E2, NBB20-U1-E2, NJ10-30GM-N, NCB8-18GM40-Z0, NBB2-12GM50-E2, NBN4-12GM40-Z0-V1, NBN40-U1-A2, NJ6-22-E2, NJ30-50GK-N, NJ5-18GM-N, NJ10-30GM-N-V1, NCB8-18GM40-Z0, NJ10-30GM50-E2, NJ30-50GK-E2, NBB15-30GM50-E2, NJ4-12GK-E2, NCB15-30GM40-Z0, NBN4-12GM40-Z1, NJ5-18GK-S1, NJ6-18GM-N, NCB10-30GM40-Z1, NJ4-12GM40-E1, NBB15-30GM50-Z0, NJ20-40GK-E2, NJ30-50GK-E1, NBB8-18GM50-Z0, NJ20-50GK-N, NJ40-50GK-N, NBB10-30GM50-Z0, NJ8-18GM-N, NJ4-12GM50-E2, NJ10-30GK-S2, NBB8-18GM40-Z0, NJ5-18GM50-E2, NJ40-50GK-E1, NJ40-50GK-E2, NJ20-50GK-E1, NJ8-18GM50-E2, NBB4-12GM50-Z0, NJ20-40GK-N, NJ5-18GK-E2, NBN4-12GM50-E2, NJ10-30GK-N, NCB10-30GM50-Z0, NBB2-12GM40-Z0, NBB8-18GM50-Z0, NJ40-50GK-N, NJ30-50GK-E2, NJ6-18GK-N, NJ20-40GK-S2, NJ10-30GK-S2, NCB20-30GM50-Z0, NJ5-18GM40-E2, NBB2-8GM50-E2, NJ10-30GK-E2, NBB10-30GM50-E2, NJ15-30GK-E1, NCB8-18GM50-Z0, NJ8-18GM50-Z0, NJ6-12GM40-Z0, NJ30-50GK-S1, NBB5-18GM50-Z0, NJ40-50GM50-Z0, NBB10-30GM40-Z1, NJ6-22-E2, NCB15-30GM50-E2, NBB5-18GM50-E2, NJ10-30GM-N-V1, NJ4-12GK-N, NBB20-U1-E2, NJ10-30GM50-E2, NJ6-12GM50-Z1, NBB10-30GM40-Z0, NJ40-50GM50-Z0, NJ20-40GM40-Z1, NJ10-30GM50-Z0, NBB5-12GM50-Z0, NJ8-18GM50-Z0, NJ4-12GM40-Z0, NJ20-40GM50-E1, NJ15-30GM50-Z1, NCB20-30GM50-Z1, NJ5-12GM50-Z0, NJ20-50GM50-E1, NJ6-22-E2, NJ40-50GM40-Z1, NJ4-12GM50-E2, NJ8-18GM50-E2
HEAD OFFICE
______________
Ho Chi Minh Office: P1-4.05 Tòa nhà The Prince, số 17-19 Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM
Ha Noi Office: 8 Floor, 18 Khuc Thua Du Str, Ward Dich Vong, Cau Giay Dist, Ha Noi City, Viet Nam
Da Nang Office: 3 Floor, 5 Cao Thang Str.,Ward Thanh Binh, Hai Chau Dist., Da Nang City, Viet Nam
______________
THÔNG TIN CÔNG TY
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Thiên
MST: 03 02 25 96 33