15 mm flush Increased operating distance
Extended temperature range -40 ... +85 °C
Extended operating voltage range
Flexible use with versatile mounting opportunities
NewSky tự hào là đại lý ủy quyền chính hãng của thương hiệu Pepperl+Fuchs tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng các giải pháp cảm biến tiên tiến, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế cho nhiều ngành công nghiệp. Với dòng sản phẩm phong phú từ cảm biến từ (inductive sensors), cảm biến quang học (photoelectric sensors), cảm biến siêu âm (ultrasonic sensors), đến các giải pháp nhận dạng RFID, NewSky đảm bảo cung cấp những sản phẩm chất lượng cao nhất, độ bền vượt trội và hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
Dưới đây là một số mã sản phẩm tiêu biểu của Pepperl+Fuchs do NewSky phân phối:
Inductive Sensor: NBN40-U1-E2-V1, NCB20-30GM40-Z0
Photoelectric Sensor: RL28-8-H-2000-IR/31/40A/116, ML100-8-H-350-RT/102/115
Ultrasonic Sensor: UC2000-30GM-IUR2-V15, UB500-18GM75-E5-V15
RFID Reader: IQH1-F61-V1, IUT-F61-B40L-V45-T2
Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, NewSky cam kết mang đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tình và giải pháp tối ưu nhất cho khách hàng, đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình tự động hóa và tối ưu hóa sản xuất.
Chức năng chuyển mạch: Bổ sung
Loại đầu ra: PNP
Khoảng cách hoạt động danh định: 15 mm
Lắp đặt: Lắp chìm
Cực đầu ra: DC
Khoảng cách hoạt động đảm bảo: 0 ... 12.15 mm
Phần tử kích hoạt: Thép nhẹ, ví dụ 1.0037, SR235JR (trước đây là St37-2), 45 mm x 45 mm x 1 mm
Hệ số giảm rAl: 0.45
Hệ số giảm rCu: 0.43
Hệ số giảm r304: 0.73
Hệ số giảm rBrass: 0.53
Loại đầu ra: 4 dây
Thông số danh định
Điện áp hoạt động: 5 ... 36 V
Tần số chuyển mạch: 0 ... 550 Hz
Độ trễ: điển hình 5 %
Bảo vệ ngược cực: có
Bảo vệ ngắn mạch: dạng xung
Điện áp sụt giảm: ≤ 1 V
Dòng điện hoạt động: 0 ... 200 mA
Dòng điện trạng thái tắt: tối đa 20 µA
Dòng tiêu thụ không tải: ≤ 15 mA
Thời gian trễ trước khi sẵn sàng: ≤ 10 ms
Chỉ báo trạng thái chuyển mạch: LED, màu vàng
Thông số liên quan đến an toàn chức năng
MTTFd: 1248 năm
Thời gian nhiệm vụ (TM): 20 năm
Độ phủ chẩn đoán (DC): 0 %
Sự tuân thủ
Tuân thủ PWIS: VDMA 24364-C1/T100°C-W
Tuân thủ tiêu chuẩn và chỉ thị
Tiêu chuẩn: EN IEC 60947-5-2
Chứng nhận và chứng chỉ
Cấp bảo vệ: II
Điện áp cách điện danh định: 36 V
Điện áp chịu đựng xung danh định: 500 V
Chứng nhận UL: cULus Listed, General Purpose, Class 2 Power Source
Chứng nhận CCC: Không yêu cầu cho sản phẩm có điện áp ≤36 V
Chứng nhận hàng hải: DNVGL TAA00003AK
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ môi trường: -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)
Thông số cơ khí
Loại kết nối: Dây cáp
Vật liệu vỏ: Đồng, mạ trắng bronze
Mặt cảm biến: PBT, màu xanh lá
Cấp bảo vệ: IP65 / IP66 / IP67 / IP68
Dây cáp
Đầu nối dây: có
Đường kính cáp: 4.3 mm ± 0.15 mm
Bán kính uốn cong: > 10 x đường kính cáp
Vật liệu: PVC
Màu sắc: Đen
Số lõi: 4
Diện tích mặt cắt lõi: 0.34 mm²
Chiều dài: 2 m
Khối lượng: 198 g
Kích thước
Chiều dài: 60 mm
Đường kính: 30 mm
Lắp đặt: với đai ốc, M30
Mô-men siết chặt: 0 ... 30 Nm
Thông tin chung
Phạm vi cung cấp: Bao gồm 2 đai ốc tự khóa
NBN40-U1-E2-V1, NJ2-12GK-N, NBB2-12GM50-E2, NJ5-18GM-N, NBN4-12GM40-Z0, NCB20-30GM40-Z0, NJ10-30GK-N, NCB10-30GM40-Z0, NJ15-30GK-N, NBN8-18GM50-E2, NBB15-30GM50-E2, NBN4-12GM40-E2, NBaB8-18GM50-E2, NBB20-U1-E2, NJ10-30GM-N, NCB8-18GM40-Z0, NBB2-12GM50-E2, NBN4-12GM40-Z0-V1, NBN40-U1-A2, NJ6-22-E2, NJ30-50GK-N, NJ5-18GM-N, NJ10-30GM-N-V1, NCB8-18GM40-Z0, NJ10-30GM50-E2, NJ30-50GK-E2, NBB15-30GM50-E2, NJ4-12GK-E2, NCB15-30GM40-Z0, NBN4-12GM40-Z1, NJ5-18GK-S1, NJ6-18GM-N, NCB10-30GM40-Z1, NJ4-12GM40-E1, NBB15-30GM50-Z0, NJ20-40GK-E2, NJ30-50GK-E1, NBB8-18GM50-Z0, NJ20-50GK-N, NJ40-50GK-N, NBB10-30GM50-Z0, NJ8-18GM-N, NJ4-12GM50-E2, NJ10-30GK-S2, NBB8-18GM40-Z0, NJ5-18GM50-E2, NJ40-50GK-E1, NJ40-50GK-E2, NJ20-50GK-E1, NJ8-18GM50-E2, NBB4-12GM50-Z0, NJ20-40GK-N, NJ5-18GK-E2, NBN4-12GM50-E2, NJ10-30GK-N, NCB10-30GM50-Z0, NBB2-12GM40-Z0, NBB8-18GM50-Z0, NJ40-50GK-N, NJ30-50GK-E2, NJ6-18GK-N, NJ20-40GK-S2, NJ10-30GK-S2, NCB20-30GM50-Z0, NJ5-18GM40-E2, NBB2-8GM50-E2, NJ10-30GK-E2, NBB10-30GM50-E2, NJ15-30GK-E1, NCB8-18GM50-Z0, NJ8-18GM50-Z0, NJ6-12GM40-Z0, NJ30-50GK-S1, NBB5-18GM50-Z0, NJ40-50GM50-Z0, NBB10-30GM40-Z1, NJ6-22-E2, NCB15-30GM50-E2, NBB5-18GM50-E2, NJ10-30GM-N-V1, NJ4-12GK-N, NBB20-U1-E2, NJ10-30GM50-E2, NJ6-12GM50-Z1, NBB10-30GM40-Z0, NJ40-50GM50-Z0, NJ20-40GM40-Z1, NJ10-30GM50-Z0, NBB5-12GM50-Z0, NJ8-18GM50-Z0, NJ4-12GM40-Z0, NJ20-40GM50-E1, NJ15-30GM50-Z1, NCB20-30GM50-Z1, NJ5-12GM50-Z0, NJ20-50GM50-E1, NJ6-22-E2, NJ40-50GM40-Z1, NJ4-12GM50-E2, NJ8-18GM50-E2
HEAD OFFICE
______________
Ho Chi Minh Office: P1-4.05 Tòa nhà The Prince, số 17-19 Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM
Ha Noi Office: 8 Floor, 18 Khuc Thua Du Str, Ward Dich Vong, Cau Giay Dist, Ha Noi City, Viet Nam
Da Nang Office: 3 Floor, 5 Cao Thang Str.,Ward Thanh Binh, Hai Chau Dist., Da Nang City, Viet Nam
______________
THÔNG TIN CÔNG TY
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Thiên
MST: 03 02 25 96 33