Sensor head bidirectional and rotatable
4 LEDs indicator for 360° visibility
20 mm flush
4-wire DC
NewSky tự hào là đại lý ủy quyền chính hãng của thương hiệu Pepperl+Fuchs tại Việt Nam, mang đến cho khách hàng các giải pháp cảm biến tiên tiến, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế cho nhiều ngành công nghiệp. Với dòng sản phẩm phong phú từ cảm biến từ (inductive sensors), cảm biến quang học (photoelectric sensors), cảm biến siêu âm (ultrasonic sensors), đến các giải pháp nhận dạng RFID, NewSky đảm bảo cung cấp những sản phẩm chất lượng cao nhất, độ bền vượt trội và hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
Dưới đây là một số mã sản phẩm tiêu biểu của Pepperl+Fuchs do NewSky phân phối:
Inductive Sensor: NBN40-U1-E2-V1, NCB20-30GM40-Z0
Photoelectric Sensor: RL28-8-H-2000-IR/31/40A/116, ML100-8-H-350-RT/102/115
Ultrasonic Sensor: UC2000-30GM-IUR2-V15, UB500-18GM75-E5-V15
RFID Reader: IQH1-F61-V1, IUT-F61-B40L-V45-T2
Với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp, NewSky cam kết mang đến dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tình và giải pháp tối ưu nhất cho khách hàng, đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình tự động hóa và tối ưu hóa sản xuất.
Chức năng chuyển mạch: Complementary
Loại đầu ra: PNP
Khoảng cách hoạt động danh định: 20 mm
Lắp đặt: Lắp chìm
Cực đầu ra: DC
Khoảng cách hoạt động đảm bảo: 0 ... 16.2 mm
Hệ số giảm rAl: 0.33
Hệ số giảm rCu: 0.31
Hệ số giảm r304: 0.74
Hệ số giảm rBrass: 0.38
Loại đầu ra: 4 dây
Thông số danh định
Điện áp hoạt động: 10 ... 30 V DC
Tần số chuyển mạch: 0 ... 440 Hz
Hysteresis: điển hình 5 %
Bảo vệ ngược cực: có
Bảo vệ ngắn mạch: dạng xung
Điện áp sụt giảm: ≤ 2 V
Dòng điện hoạt động: 0 ... 200 mA
Dòng điện trạng thái tắt: 0 ... 0.5 mA
Dòng tiêu thụ không tải: ≤ 20 mA
Thời gian trì hoãn trước khi có hiệu lực: 80 ms
Chỉ báo điện áp hoạt động: LED, màu xanh
Chỉ báo trạng thái chuyển mạch: LED, màu vàng
Thông số liên quan đến an toàn chức năng
MTTFd: 1289 năm
Thời gian nhiệm vụ (TM): 20 năm
Độ phủ chẩn đoán (DC): 0 %
Sự tuân thủ
Tuân thủ tiêu chuẩn: EN IEC 60947-5-2
Chứng nhận và chứng chỉ
Chứng nhận UL: cULus Listed, General Purpose
Chứng nhận CCC: Không yêu cầu cho sản phẩm có điện áp ≤36 V
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ môi trường: -25 ... 85 °C (-13 ... 185 °F)
Nhiệt độ lưu trữ: -40 ... 85 °C (-40 ... 185 °F)
Thông số cơ khí
Loại kết nối: Kết nối vít
Thông tin kết nối: Có thể gắn tối đa hai dây có cùng diện tích mặt cắt lõi vào một đầu nối!
Momen xoắn: 1.2 Nm ± 10 %
Diện tích mặt cắt lõi: Lên đến 2.5 mm²
Diện tích mặt cắt lõi tối thiểu: Không có đầu nối dây - 0.5 mm², với ống nối - 0.34 mm²
Diện tích mặt cắt lõi tối đa: Không có đầu nối dây - 2.5 mm², với ống nối - 1.5 mm²
Vật liệu vỏ: PA/kim loại với lớp phủ epoxy
Mặt cảm biến: PA
Vật liệu đế vỏ: Nhựa
Cấp bảo vệ: IP68 / IP69K
Khối lượng: 225 g
Kích thước
Chiều cao: 40 mm
Chiều rộng: 40 mm
Chiều dài: 118 mm
Lưu ý
Momen xoắn: 1.8 Nm (với vỏ)
NBN40-U1-E2-V1, NJ2-12GK-N, NBB2-12GM50-E2, NJ5-18GM-N, NBN4-12GM40-Z0, NCB20-30GM40-Z0, NJ10-30GK-N, NCB10-30GM40-Z0, NJ15-30GK-N, NBN8-18GM50-E2, NBB15-30GM50-E2, NBN4-12GM40-E2, NBaB8-18GM50-E2, NBB20-U1-E2, NJ10-30GM-N, NCB8-18GM40-Z0, NBB2-12GM50-E2, NBN4-12GM40-Z0-V1, NBN40-U1-A2, NJ6-22-E2, NJ30-50GK-N, NJ5-18GM-N, NJ10-30GM-N-V1, NCB8-18GM40-Z0, NJ10-30GM50-E2, NJ30-50GK-E2, NBB15-30GM50-E2, NJ4-12GK-E2, NCB15-30GM40-Z0, NBN4-12GM40-Z1, NJ5-18GK-S1, NJ6-18GM-N, NCB10-30GM40-Z1, NJ4-12GM40-E1, NBB15-30GM50-Z0, NJ20-40GK-E2, NJ30-50GK-E1, NBB8-18GM50-Z0, NJ20-50GK-N, NJ40-50GK-N, NBB10-30GM50-Z0, NJ8-18GM-N, NJ4-12GM50-E2, NJ10-30GK-S2, NBB8-18GM40-Z0, NJ5-18GM50-E2, NJ40-50GK-E1, NJ40-50GK-E2, NJ20-50GK-E1, NJ8-18GM50-E2, NBB4-12GM50-Z0, NJ20-40GK-N, NJ5-18GK-E2, NBN4-12GM50-E2, NJ10-30GK-N, NCB10-30GM50-Z0, NBB2-12GM40-Z0, NBB8-18GM50-Z0, NJ40-50GK-N, NJ30-50GK-E2, NJ6-18GK-N, NJ20-40GK-S2, NJ10-30GK-S2, NCB20-30GM50-Z0, NJ5-18GM40-E2, NBB2-8GM50-E2, NJ10-30GK-E2, NBB10-30GM50-E2, NJ15-30GK-E1, NCB8-18GM50-Z0, NJ8-18GM50-Z0, NJ6-12GM40-Z0, NJ30-50GK-S1, NBB5-18GM50-Z0, NJ40-50GM50-Z0, NBB10-30GM40-Z1, NJ6-22-E2, NCB15-30GM50-E2, NBB5-18GM50-E2, NJ10-30GM-N-V1, NJ4-12GK-N, NBB20-U1-E2, NJ10-30GM50-E2, NJ6-12GM50-Z1, NBB10-30GM40-Z0, NJ40-50GM50-Z0, NJ20-40GM40-Z1, NJ10-30GM50-Z0, NBB5-12GM50-Z0, NJ8-18GM50-Z0, NJ4-12GM40-Z0, NJ20-40GM50-E1, NJ15-30GM50-Z1, NCB20-30GM50-Z1, NJ5-12GM50-Z0, NJ20-50GM50-E1, NJ6-22-E2, NJ40-50GM40-Z1, NJ4-12GM50-E2, NJ8-18GM50-E2
HEAD OFFICE
______________
Ho Chi Minh Office: P1-4.05 Tòa nhà The Prince, số 17-19 Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q. Phú Nhuận, Tp.HCM
Ha Noi Office: 8 Floor, 18 Khuc Thua Du Str, Ward Dich Vong, Cau Giay Dist, Ha Noi City, Viet Nam
Da Nang Office: 3 Floor, 5 Cao Thang Str.,Ward Thanh Binh, Hai Chau Dist., Da Nang City, Viet Nam
______________
THÔNG TIN CÔNG TY
Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Tân Thiên
MST: 03 02 25 96 33